Bost Audio là một thương hiệu thiết bị âm thanh đến từ Đức, Bost được áp dụng các công nghệ tiên tiến nhất để tạo ra những thiết bị âm thanh vô cùng chất lượng, về chất âm không thua kém gì những thương hiệu nổi tiếng như APG, Soundking, JBL,... và các thương hiệu nổi tiếng khác hiện nay, Bost Audio là thương hiệu tập trung vào hệ thống loa hội trường với các sản phẩm mang đến sự chuyên nghiệp và đỉnh cao, một điều đặc biệt đó là hệ thống âm thanh hội trường Bost Audio này có thể sử dụng đa dạng và phát nhiều thể loại nhạc khác nhau, đó là một trong những yếu tố vô cùng đặc biệt.
Không chỉ là phát nhạc và có thể sử dụng vào các mục đích như biểu diễn văn nghệ, ca hát, hay hội họp một cách dễ dàng, các thiết bị có thể phối ghép với các thương hiệu khác một cách dễ dàng,
STT | TÊN THIẾT BỊ | MÃ SẢN PHẨM | SL | HÃNG SẢN XUẤT |
1 | Loa Line array LA210A Drivers: LF: 2x10"Neodymium magnet / HF:1x1.75"Neodymium magnet Rated Power: 600W Recommended Amplifier: 800W Nominal Impedance: 16 ohms Frequency Range: 65Hz-19KHz Sensitivity(1m/1w): 102dB MAX SPL: 133dB |
LA210A | 6 | Bost Audio/Anh |
2 |
Loa siêu trầm LA22B
Drivers: LF: 2x12" Rated Power: 800W Recommended Amplifier: 1100W Nominal Impedance: 4 ohms Frequency Range: 25Hz-260Hz Sensitivity(1m/1w): 102dB MAX SPL: 98dB Enclosure Material: Birch plywood Enclosure Grille: Paste breathable cotton dust inside the hole black stencil Finish: Environmentally friendly water-based paint wear brown (color can be customized) Dimensions(mm): W1060xD820xH590 Net Weight: 105.5Kg |
LA22B | 2 | Bost Audio/Anh |
3 | Loa kiểm âm sân khấu: Drivers LF: 1*12" / HF: 1*1.75" Rated Power: 450W Rated power: 600W Nominal impedance: 8 ohms Frequency Range: 45Hz-19KHz Sensitivity(1m/1W): 98dB MAX SPL: 128dB Construction: Enclosure Material Birch plywood: Enclosure Grille Black hole dustproof steel stick breathable cotton in the grid Finish: Dark green water resistant paint (color can be customized) Dimensions(W*D*H) W395*D304*H548 Net weight (Kg): 17.8Kg |
FC112M | 2 | Bost Audio/Anh |
4 | Loa toàn dải đa năng bổ trợ Drivers LF: 1*8" / HF: 1*3" Rated Power 150W Rated power 300W Nominal impedance 8 ohms Frequency Range 75Hz-19KHz Sensitivity(1m/1W) 91dB MAX SPL 116dB Dimensions(W*D*H)(mm) 285*210*390 Net weight 6.2Kg |
MQ308 | 2 | Bost Audio |
5 | Bộ cắt nguồn tự động | PC-830 | 1 | Bost Audio/Anh |
6 | Amplifier cho loa Line array | AH1100 | 2 | Bost Audio/Anh |
7 | Amplifier cho loa kiểm âm và loa phụ trợ | AH450 | 2 | Bost Audio/Anh |
8 |
Bộ xử lý âm thanh kỹ thuật số XTA48
Bộ chuyển đổi cao cấp 24 bit/96kHz, với hiệu suất chất lượng âm thanh tuyệt vời 4 đầu vào + 8 đầu ra Bộ xử lý loa ma trận kết hợp hoàn hảo Công nghệ xử lý DSP tối tân 30 bộ lọc được cân bằng trên mỗi kênh đầu vào |
XTA48 | 1 | Bost Audio/Anh |
9 | Micro để bàn/ để bục độ nhạy cao loại tụ điện dài 18 inch Freestanding gooseneck multi-pattern condenser mic. Mic on/off switch, mic status LED. 18-inch gooseneck |
PC DESKTOP-18 | 1 | Electro-voice/ Mỹ |
10 | Bộ Micro không dây cầm tay dải tần UHF Gồm 2 Mirco và 1 bộ thu phát |
HAI-D812 | 2 | Haiaudio/Mỹ |
11 | Bàn trộn CMS 1600-3, 100-240V, 12 Mic/Line + 4 Mic/Stereo Line Channels, 6 x AUX, Dual 24bit Stereo Effects, USB Audio Interface | DC-CMS1600-3-MIG | 1 | Dynacord/ Đức |
12 | Đèn Par 64 LED 100W sáng vàng | SPL-LED-615 | 12 | Spark |