Bảng giá thiết bị âm thanh TOA cập nhật mới nhất hiện nay
TOA là thương hiệu âm thanh nổi tiếng được nhiều người ưa chuộng sử dụng với các thiết bị âm thanh dùng cho phòng họp, hội trường, hội thảo, sân khấu… Bạn muốn sở hữu thiết bị âm thanh của thương hiệu này nhưng chưa biết đơn vị phân phối, cung cấp nào uy tín, giá thành sản phẩm như thế nào? Là đơn vị cung cấp thiết bị âm thanh TOA chính hãng, Audio Hải Hưng xin gửi tới khách hàng bảng giá thiết bị âm thanh TOA cụ thể trong bài viết dưới đây.
Xem nhanh
1. Bảng giá một số thiết bị âm thanh hội thảo TOA
STT | Mã hàng | Tên thiết bị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | TS-692L-AS | Máy đại biểu cần dài | 3.995.100 |
2 | TS-691L-AS | Máy chủ tọa cần dài | 4.012.350 |
3 | TS-690-AS | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 6.987.400 |
4 | TS-682L-AS | Máy đại biểu cần dài | 4.115.000 |
5 | TS-681L-AS | Máy chủ tọa cần dài | 4.400.000 |
6 | YR-780-10M | Cáp nối dài 10m | 1.489.250 |
7 | YR-780-2M | Cáp nối dài 2m | 951.050 |
8 | TS-782 E02 | Máy đại biểu | 3.139.500 |
9 | TS-781 E02 | Máy chủ tọa | 3.558.100 |
10 | TS-780 CE E01 | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 16.790.000 |
11 | TS-682-AS | Máy đại biểu | 2.878.000 |
12 | TS-681-AS | Máy chủ tọa | 3.233.000 |
13 | TS-680 | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 9.150.000 |
14 | TS-770 CE | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 12.671.000 |
15 | TS-771 | Máy chủ tọa | 4.661.000 |
16 | TS-772 | Micro đại biểu | 4.054.000 |
17 | TS-773 | Cần Micro ngắn | 1.347.000 |
18 | TS-774 | Cần Micro dài | 1.913.000 |
19 | TS-775 | Máy kết nối đại biểu từ xa | 6.539.000 |
20 | YR-770-10M | Cáp nối dài 10m | 1.829.000 |
21 | YR-770-2M | Cáp nối dài 2m | 1.260.000 |
22 | TS-800 CE | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 20.500.000 |
23 | TS-802 Y | Micro chủ tọa | 7.951.000 |
24 | TS-802 | Micro đại biểu | 7.340.000 |
25 | TS-900 | Amply trung tâm dùng cho hội thảo | 21.970.000 |
26 | TS-901 Y | Micro chủ tọa | 8.509.000 |
27 | TS-902 Y | Micro đại biểu | 8.074.000 |
28 | TS-904 | Cần Micro dài | 1.771.000 |
29 | TS-905 | Bộ thu phát sóng hồng ngoại | 10.300.000 |
30 | TS-907 | Bộ thu phát sóng hồng ngoại | 9.353.000 |
31 | BP-900 | Pin Lithium | 3.550.000 |
32 | YP-E401 | Tai nghe hệ thống phiên dịch không dây | 688.850 |
33 | YP-M301 | Micro đeo tai hệ thống phiên dịch không dây | 2.285.050 |
34 | YP-M201 | Micro nói gần hệ thống phiên dịch không dây | 1.990.650 |
35 | YP-M101 | Micro cài áo hệ thống phiên dịch không dây | 688.850 |
36 | WM-2110 01ER | Bộ phát để bàn hệ thống phiên dịch không dây | 5.912.150 |
37 | WM-2100 01 | Bộ phát cơ động hệ thống phiên dịch không dây | 5.488.950 |
38 | AD-0910 | Đổi nguồn AC 12V | 1.950.000 |
39 | YW-1024 | Bộ chia 1 vào, 4 ra | 3.450.000 |
40 | YW-1022 | Bộ chia 1 vào, 2 ra | 2.740.000 |
41 | BC-900 CE | Máy sạc đồng thời 8 pin | 23.920.000 |
42 | BC-5000-12 | Bộ sạc không dây 12 Micro | 49.970.000 |
43 | BC-5000-6 | Bộ sạc không dây 6 Micro | 35.310.000 |
44 | BC-5000-2 | Bộ sạc không dây 2 Micro | 5.624.650 |
45 | IR-200BC | Bộ sạc pin cho 2 Micro | 8.315.000 |
46 | IR-700D | Bộ chia Anten 4 vào 2 ra | 3.915.000 |
47 | RM-210 S Q E00 | Bộ mở rộng vùng | 4.008.900 |
48 | RM-320F | Bộ mở rộng vùng Micro | 6.630.000 |
2. Bảng giá một số dòng loa TOA
STT | Mã hàng | Tên thiết bị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | PE-304 | Loa treo | 1.411.050 |
2 | HS-1200BT | Loa toàn dải đồng trục | 6.052.450 |
3 | HS-1200WT | Loa đồng trục 2 chiều | 6.052.450 |
4 | HS-120B | Loa đồng trục 2 chiều | 5.203.750 |
5 | HS-120W | Loa đồng trục 2 chiều | 5.040.000 |
6 | HS-150B | Loa đồng trục 2 chiều | 6.167.450 |
7 | HS-150W | Loa toàn dải đồng trục | 7.440.000 |
8 | HS-1500BT | Loa toàn dải đồng trục | 7.722.250 |
9 | HS-1500WT | Loa toàn dải đồng trục | 7.722.250 |
10 | GS-302 | Loa sân vườn | 1.863.000 |
11 | SR-A18B | Loa sub-woofer Line array | 69.630.000 |
12 | PC-648R | Loa âm trần 6W | 227.700 |
13 | PC-658R | Loa âm trần 6W | 249.550 |
14 | PC-2852 | Loa âm trần 15W | 885.500 |
15 | F-2352C | Loa âm trần 30W | 1.868.750 |
16 | PC-2360 | Loa âm trần 6W | 668.150 |
17 | PC-1860F F00 | Loa âm trần 6W | 495.000 |
18 | PC-1860 F00 | Loa âm trần 6W | 517.500 |
19 | PC-2268WP | Loa trần gắn nổi 6W chống bụi, nước | 798.100 |
20 | PC-2268 | Loa trần gắn nổi 6W | 553.150 |
21 | PC-1867FC | Loa âm trần 6W chống cháy nổ | 820.000 |
22 | PC-1867F | Loa âm trần 6W chống cháy | 675.000 |
23 | PC-3WR | Loa âm trần 3W chống bụi, nước | 1.610.000 |
24 | PC-3CL | Loa âm trần 3W chống bụi, nước | 2.310.000 |
25 | PC-5CL | Loa âm trần 5W dùng cho phòng sạch | 2.270.000 |
26 | PC-2869 | Loa âm trần 6W | 772.800 |
27 | PC-1869 | Loa âm trần 6W | 440.000 |
28 | PC-2668 | Loa âm trần 6W | 369.150 |
29 | F-2852C | Loa âm trần dải rộng 600W | 2.369.000 |
30 | F-122C | Loa toàn dải âm trần 120W | 2.051.060 |
31 | F-2322C | Loa âm trần 30W | 1.559.400 |
32 | F-2352C | Loa âm trần 2 chiều | 1.868.750 |
33 | F-2352SC | Loa âm trần 2 chiều | 1.060.300 |
34 | F-1522SC | Loa âm trần | 761.300 |
35 | TZ-406W AS | Loa cột 40W | 1.670.950 |
36 | TZ-206W AS | Loa cột 20W | 990.000 |
37 | TZ-150 EX | Loa cột 10W | 1.352.400 |
38 | TZ-250 EX | Loa cột 20W | 1.923.950 |
39 | TZ-206B/W AS | Loa cột 20W | 1.035.000 |
40 | TZ-406B/W AS | Loa cột 40W | 1.670.950 |
41 | TZ-606B/W AS | Loa cột 60W | 2.776.100 |
42 | F-2000BT | Loa hộp phân tán rộng | 3.497.150 |
43 | F-2000WT | Loa hộp phân tán rộng | 3.500.000 |
44 | F-1000WT | Loa hộp phân tán rộng | 1.613.450 |
45 | F-1000BT | Loa hộp phân tán rộng | 1.613.450 |
46 | F-2000BT/WT | Loa hộp 60W | 382.950 |
47 | F-1000B | Loa hộp phân tán rộng | 1.529.500 |
48 | F-1300BT | Loa hộp phân tán rộng 30W | 2.352.900 |
49 | F-1300WT | Loa hộp phân tán rộng 30W | 2.352.900 |
50 | F-2000B | Loa hộp phân tán rộng 180W | 3.132.600 |
51 | F-2000BTWP | Loa hộp phân tán rộng 60W | 4.550.000 |
52 | F-2000WTWP | Loa hộp phân tán rộng 60W | 4.550.000 |
53 | F-1000WTWP | Loa hộp phân tán rộng 15W | 1.529.500 |
54 | F-1300WTWP | Loa hộp 2 chiều phân tán rộng 30W | 2.191.900 |
55 | BS-678/B | Loa hộp 6W | 540.500 |
56 | BS-633A | Loa hộp 6W | 280.600 |
57 | BS-1030B (W) | Loa hộp 30W | 1.146.550 |
58 | BS-1034 | Loa hộp 10W | 997.050 |
59 | BS-633AT | Loa hộp 6W kèm chiết áp | 373.750 |
60 | BS-634T | Loa hộp 6W kèm chiết áp | 918.850 |
61 | BS-634 | Loa hộp 6W | 664.700 |
62 | BS-680FC | Loa hộp âm tường 6W | 1.208.650 |
63 | BS-678BT | Loa hộp treo tường 6W kèm chiết áp | 715.300 |
64 | BS-1034S | Loa hộp treo tường 10W kèm chiết áp | 1.152.300 |
65 | BS-1110W | Loa hộp 10W | 1.457.050 |
66 | BS-1120W | Loa hộp 20W | 1.884.850 |
67 | TC-651M | Loa phóng thanh vành tròn 50W | 2.057.350 |
68 | TC-631M | Loa phóng thanh vành tròn 30W | 1.787.100 |
69 | TC-631 | Loa phóng thanh vành tròn 30W | 1.638.750 |
70 | TC-615M | Loa phóng thanh vành tròn 15W | 1.450.150 |
71 | TC-615 | Loa phóng thanh vành tròn 15W | 1.353.550 |
72 | TH-652 AS | Loa phóng thanh vành tròn 50W | 740.000 |
73 | TH-660 | Loa phóng thanh vành tròn 50W | 1.240.000 |
74 | SC-651 | Loa phóng thanh vành chữ nhật 50W | 1.623.800 |
75 | SC-630M | Loa phóng thanh vành chữ nhật 30W | 962.550 |
76 | SC-630 | Loa phóng thanh vành chữ nhật 30W | 839.500 |
77 | SC-615M | Loa phóng thanh vành chữ nhật 15W | 860.200 |
78 | SC-610M | Loa phóng thanh vành chữ nhật 10W | 727.950 |
79 | SC-610 | Loa phóng thanh vành chữ nhật 10W | 558.900 |
80 | SC-P620 AS | Loa phóng thanh vành chữ nhật 20W | 3.290.000 |
81 | CS-154 | Loa phóng thanh 15W | 1.253.500 |
82 | CS-64 | Loa phóng thanh 6W | 775.100 |
83 | SC-632 AS | Loa phóng thanh 30W | 623.300 |
84 | SC-615 | Loa phóng thanh 15W | 696.300 |
85 | CS-304 | Loa phóng thanh 15W | 1.419.100 |
86 | ER-1215 | Loa phóng thanh cầm tay 15W | 1.110.900 |
87 | ER-1215S | Loa phóng thanh cầm tay 15W | 1.133.900 |
88 | ER-1206 | Loa phóng thanh cầm tay 10W | 1.827.350 |
89 | ER-1206W | Loa phóng thanh cầm tay 10W | 2.072.300 |
90 | ER-1206S | Loa phóng thanh cầm tay 10W | 2.150.500 |
91 | ER-1203 | Loa phóng thanh cầm tay 4W | 1.719.250 |
92 | ER-520W | Loa phóng thanh cầm tay 6W | 1.115.500 |
93 | ER-520 | Loa phóng thanh cầm tay 6W | 907.350 |
94 | ER-520S | Loa phóng thanh cầm tay 6W | 1.040.750 |
95 | ER-2230W | Loa phóng thanh đeo vai 30W | 3.640.900 |
96 | ER-3215 | Loa phóng thanh đeo vai 15W | 1.404.150 |
97 | ER-2215W | Loa phóng thanh đeo vai 15W | 1.275.350 |
98 | ER-2215S | Loa phóng thanh đeo vai 15W | 1.021.200 |
99 | ER-2930W | Loa phóng thanh đeo vai 45W | 4.909.350 |
100 | BS-301W | Hệ thống loa nghe nhạc 750W | 5.068.050 |
3. Bảng giá một số dòng Micro TOA
STT | Mã hàng | Tên thiết bị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | EC-380 AS F00 | Micro cổ ngỗng | 2.834.750 |
2 | EC-100M Y | Micro thông báo | 2.521.000 |
3 | EM-831 | Micro cổ ngỗng cần dài | 1.687.050 |
4 | EM-600 | Micro gắn chìm tụ điện | 3.657.000 |
5 | EM-410 | Micro cài áo tụ điện | 1.944.650 |
6 | EM-360 | Micro cài áo tụ điện | 360.000 |
7 | YP-MS4H AS | Micro đeo đầu | 1.937.750 |
8 | YP-MS4E AS | Micro cài tai | 2.018.250 |
9 | YP-M5000H AS | Micro đeo đầu | 1.937.750 |
10 | YP-M5000E AS | Micro cài tai | 1.934.300 |
11 | YP-M5300 | Micro cài áo đơn hướng | 1.383.450 |
12 | YP-M5310 | Micro không dây cài áo UHF | 692.300 |
13 | DM-1200D | Micro điện động | 1.527.200 |
14 | DM-520 | Micro điện động cầm tay | 1.301.300 |
15 | DM-320 AS | Micro điện động cầm tay | 646.300 |
16 | DM-1500 | Micro điện động cầm tay | 5.507.350 |
17 | DM-1100 | Micro điện động cầm tay | 500.250 |
18 | DM-270 AS | Micro điện động cầm tay | 510.600 |
19 | DM-420 AS | Micro điện động cầm tay | 700.350 |
20 | DM-1200 | Micro điện động cầm tay | 1.252.350 |
21 | DM-1300 | Micro điện động cầm tay | 2.196.500 |
22 | FS-7000RM | Micro điều khiển từ xa | 9.481.000 |
23 | PM-222D | Micro điện động | 614.100 |
24 | PM-240 | Micro thông báo | 1.536.400 |
25 | PM-222 | Micro thông báo | 439.300 |
26 | PM-120 | Micro thông báo | 986.700 |
27 | PM-660U | Micro thông báo | 948.750 |
28 | PM-660 | Micro thông báo | 811.900 |
29 | PM-660D | Micro thông báo | 962.550 |
30 | WG-D100R | Bộ thu không dây cho hướng dẫn viên | 4.695.450 |
31 | WG-D100T | Bộ thu không dây cho hướng dẫn viên | 5.056.550 |
32 | WT-5805 | Bộ thu Micro không dây | 4.695.000 |
33 | WT-5805 F01ER | Bộ thu Micro không dây UHF | 4.832.300 |
34 | WT-5810 F01ER | Bộ thu không dây UHF | 3.445.400 |
35 | WT-5100 | Bộ thu không dây di động | 4.112.400 |
36 | WT-5800 F01ER | Bộ thu không dây UHF | 5.883.400 |
37 | WS-Z100L SE1AS | Bộ Micro không dây cài áo cơ động | 5.234.800 |
38 | WS-Z100H SE1AS | Bộ Micro không dây cầm tay cơ động | 4.629.900 |
39 | WS-430-AS EF3 D00 | Bộ thu phát không dây cài ve áo | 5.639.600 |
40 | WS-5325M | Bộ thu Micro không dây | 6.816.700 |
41 | WS-5325H F01ER | Bộ Micro đeo đầu không dây UHF | 7.342.750 |
42 | WS-5325M F01ER | Bộ Micro cài áo không dây UHF | 7.126.550 |
43 | WS-5225 F01ER | Bộ Micro cầm tay không dây UHF | 6.762.000 |
44 | WS-5325U | Bộ thu phát không dây | 7.817.700 |
45 | WS-5265 | Bộ thu phát không dây | 7.294.450 |
46 | WS-420 | Bộ Micro không 1 kênh | 5.865.000 |
47 | WS-432 | Bộ Micro không 2 kênh | 11.510.350 |
48 | WS-422 | Bộ Micro không 2 kênh | 11.278.050 |
49 | WS-402 | Bộ Micro không 2 kênh | 11.935.850 |
50 | WM-5265 F01 | Micro cầm tay không dây UHF | 3.849.050 |
51 | WH-4000A | Micro choàng đầu | 1.035.000 |
52 | WH-4000H | Micro không dây đeo đầu UHF | 909.650 |
53 | WM-5420 | Micro không dây | 12.940.950 |
54 | WM-5325 F01 | Bộ phát Micro cài áo không dây UHF | 2.991.150 |
55 | WM-5225 F01 | Micro cầm tay không dây UHF | 3.315.450 |
56 | RM-300MF | Micro thông báo | 10.450.000 |
57 | IR-300M | Micro cài áo hồng ngoại 2 kênh | 4.450.000 |
58 | IR-200M | Micro cầm tay hồng ngoại 2 kênh | 4.310.000 |
4. Bảng giá một số dòng Amply/Mixer TOA
STT | Mã hàng | Tên thiết bị | Giá tham khảo (VNĐ) |
1 | A-2120 H | Amply tăng âm truyền thanh 120W | 4.600.000 |
2 | A-2060 H | Amply tăng âm truyền thanh 60W | 3.451.150 |
3 | A-2030 H | Amply Mixer 30W | 2.961.250 |
4 | A-3648D 1CE E00 | Amply Mixer 480W | 19.663.850 |
5 | A-3624D 1CE E00 | Amply Mixer 240W | 15.690.600 |
6 | A-3612D 1CE E00 | Amply Mixer 120W | 12.577.550 |
7 | A-3606D 1CE E00 | Amply Mixer | 10.962.950 |
8 | MX-113 | Mixer tiền khuếch đại | 5.544.150 |
9 | MX-9200 | Mixer tiền khuếch đại | 15.219.100 |
10 | A-5012 | Tăng âm số liền Mixer 120W | 9.375.950 |
11 | A-5006 | Tăng âm số liền Mixer 60W | 8.569.800 |
12 | A-3224DMZ | Tăng âm số liền Mixer 240W | 12.798.350 |
13 | A-3212DMZ | Tăng âm số liền Mixer 120W | 8.434.100 |
14 | A-3248DM | Tăng âm số liền Mixer 480W | 11.853.050 |
15 | A-3224DM | Tăng âm số liền Mixer 240W | 9.277.050 |
16 | A-3212DM | Tăng âm số liền Mixer 120W | 7.203.600 |
17 | A-3248D | Tăng âm số liền Mixer 480W | 11.420.650 |
18 | A-3224D | Tăng âm số liền Mixer 240W | 7.925.800 |
19 | CA-115 | Amply dùng trong ô tô 15W | 1.302.950 |
20 | P-1812 ER | Amply công suất 240W | 7.100.000 |
21 | MX-6224D | Amply số liền Mixer | 18.900.000 |
22 | A-1812 ER | Amply Mixer âm thanh thông báo 120W | 8.650.000 |
23 | A-1806 ER | Amply Mixer âm thanh thông báo 60W | 7.475.000 |
24 | A-1803 ER | Amply Mixer âm thanh thông báo 30W | 6.780.000 |
25 | RU-2001 | Amply điều khiển cho Micro PM-660D | 2.708.250 |
26 | VP-1361 | Amply công suất 360W | 21.530.000 |
27 | VM-3360E CE | Amply mở rộng 6 vùng 360W | 37.850.000 |
28 | VP-1361 301H | Amply công suất 360W | 20.345.000 |
29 | A-2240D-AS | Amply Mixer 240W | 5.070.000 |
30 | A-2120D AS | Amply liền Mixer 120W | 4.070.000 |
31 | A-2128S-AS | Amply liền Mixer 120W | 10.039.000 |
32 | VM-3360VA CE | Amply 360W | 42.959.000 |
33 | FV-200PP-AS | Bộ Mixer tiền khuếch đại | 6.607.900 |
34 | FV-224PA-AS | Amply công suất 240W | 10.052.150 |
35 | FV-248PA-AS | Amply công suất 480W | 16.593.350 |
36 | CA-160 | Amply dùng trong ô tô 60W | 1.644.500 |
37 | A-1712 ER | Amply Mixer kèm bộ chọn 2 vùng loa 120W | 7.704.000 |
38 | FS-7006PA | Amply công suất 1090W | 18.610.000 |
39 | A-1360MK2 AS | Amply Mixer 360W | 10.558.000 |
40 | A-1706 ER | Amply Mixer 60W | 6.610.000 |
41 | A-1724 AS | Amply Mixer 240W | 9.640.000 |
42 | A-1240SS AS | Amply tăng âm truyền thanh 240W | 9.482.000 |
43 | A-1360SS AS | Amply tăng âm truyền thanh 495W | 10.638.000 |
44 | CA-130 | Amply dùng trong ô tô 30W | 1.311.000 |
45 | VM-2240 ER | Amply Mixer kèm bộ chọn 5 vùng loa 240W | 14.355.450 |
46 | VM-3240E CE | Amply mở rộng 6 vùng 240W | 33.347.000 |
47 | VM-3240VA CE | Amply Mixer kèm bộ chọn 6 vùng loa 240W | 38.812.000 |
*Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi theo từng thời điểm, để biết chính xác giá sản phẩm tại thời điểm này quý khách hãy liên hệ 0977060286 để được báo giá chính xác.
Audio Hải Hưng là nhà phân phối, cung cấp các thiết bị âm thanh TOA chính hãng 100%, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng, giá thành phù hợp, đa dạng mẫu mã, kiểu dáng. Nếu khách hàng đang có nhu cầu mua các thiết bị âm thanh TOA thì hãy liên hệ Audio Hải Hưng qua hotline 0932060286 hoặc website https://lapdatamthanh.com/ để được hỗ trợ tốt nhất.