Điện* | |
Công suât cực đai | 9 W |
Công suât đinh mức | 6 / 3 / 1,5 W |
Mức ap suât âm thanh ở 6 W / 1 W (1 kHz, 1 m) | 99 dB / 91 dB (SPL) |
Mức ap suât âm thanh ở 6 W / 4 W (1 kHz, 1 m) | 100 dB / 92 dB (SPL) |
Dai tân sô hiêu dung | Từ 180 Hz tới 20 kHz (-10 dB) |
Goc mở ngang doc | 1 kHz / 4 kHz (-6 dB) 165° / 95° 158° / 73° |
Điên ap vao đinh mức | 100 V |
Trở khang định mức | 1667 ohm |
Đâu nôi | Hôp đâu dây kêt nôi kiêu đây vao 4 cực |
* Dữ liệu hiệu suất kỹ thuật theo IEC 60268-5 | |
Đặc tính cơ học | |
Kích thước (C x R x D) | 243 x 151 x 141/119 mm (9,5 x 5,9 x 5,6/4,7 in) |
Trọng lượng | 0,9 kg (2 lb) |
Mau thung loa/vai (D) thung loa/ vai (L) |
Đen (D) hoăc trăng (L) Phu hợp với RAL 9004 / RAL 9004 Phu hợp với RAL 9010 / RAL 7044 |
Môi trường | |
Nhiêt đô hoat đông | Từ 25 ºC tới +55 ºC (-13 ºF tới +131 ºF) |
Nhiêt đô bao quan | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) |
Đô âm tương đôi | <95% |