Điện* | |
Công suât cực đai | 54 W |
Công suât đinh mức | 36 / 18 / 9 W |
Mức ap suât âm thanh ở 36 W / 1 W (1 kHz, 1 m) | 114 dB / 98 dB (SPL) |
Dải tần số hiêu dung (-10 dB) | từ 160 Hz tới 19 kHz |
Goc mở | 1 kHz / 4 kHz (-6 dB) |
ngang | 190° / 88° |
doc | 30° / 8° |
Điện áp vào định mức | 100 V |
Trở khang đinh mức | 278 ohm |
Đâu nôi | Hôp đâu dây kêt nôi kiêu đây vao 4 cực |
* Dữ liệu hiệu suất kỹ thuật theo IEC 60268-5 | |
Đặc tính cơ học | |
Kích thước (C x R x D) | 841 x 151 x 129 mm (33,1 x 5,9 x 5,1 in) |
Trọng lượng | 6 kg ( 13,2 lb) |
Màu | Đen (D) hoăc trăng (L) |
thung loa/vai (D) | Phu hợp với RAL 9004 / RAL 9004 |
thung loa/vai (L) | Phu hợp với RAL 9010 / RAL 7044 |
Môi trường | |
Nhiêt đô hoat đông | Từ -25 ºC tới +55 ºC (-13 ºF tới +131 ºF) |
Nhiêt đô bao quan | Từ -40 ºC tới +70 ºC (-40 ºF tới +158 ºF) |
Đô âm tương đôi | <95% |