FV-200EV Bộ phát tin nhắn khẩn cấp | |
Nguồn điện | Nguồn cung cấp từ FV-200PS 24V DC (dải điện áp19.5 – 27 V) Kiểu kết nối vít M3 |
Dòng tiêu thụ | 250 mA |
Thông báo khẩn cấp | Alert (lặp lại liên tục), Evacuation (lặp lại liên tục), False (lặp lại liên tục), Clear (lặp lại liên tục) |
Ngôn ngữ cảnh báo | Tiếng Anh – Có thể thay đổi bằng phần mềm trên PC |
Ngõ vào âm thanh | Cho micro báo cháy: -55dB, 600 Ω, không cân bằng XLR-3P |
Ngõ ra âm thanh | EV : -20 dB *, 600 Ω, không cân bằng,Jack đấu rời 2 chân |
Ngõ vào điều khiển | Hệ thống báo cháy tự động : 0V điện áp đầu, cực mạch hở điện áp: 24 V DC, Dòng ngắn mạch: Dưới 5 mA, jack nối rời 250mA |
Ngõ ra điều khiển | 4 ngõ ra dạng rơ-le, điện áp: 24V DC, jack nối rời 2 chân |
Đáp tuyến tần số | 20 Hz – 20 Khz ±3 dB (1 kHz) |
Độ méo | Dưới 1% ( 1khz công suất ra) |
Định dáng sóng | Tần số lấy mẫu 44.1 kHz , 16-bit PCM |
Hệ thống ghi âm | Thông qua cổng USB mặt sau |
Thời gian ghi âm tối đa | 6 phút (sử dụng bộ nhớ có sẵn trong thiết bị) |
Hoạt động | Nút thông báo “Alert”, Nút thông báo “Evacuation”, Nút thông báo “False”, Nút thông báo “Clear”, Nút thông báo “Stop” |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh), Báo cháy (màu đỏ), Alert (màu xanh), Evacuation (màu xanh), False (màu xanh), Clear (màu xanh), USB (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% |
Thành phần | Mặt trước nhôm màu đen |
Kích thước | 482 × 100 × 396.7 mm |
Khối lượng | 4.3 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 7 Jack đấu nối rời 2 chân, 1 micro báo cháy |
FV-200PP Bộ Mixer tiền khuếch đại | |
Nguồn điện | Nguồn cung cấp từ FV-200PS 24V DC (dải điện áp19.5 – 27 V) Kiểu kết nối vít M3 |
Ngõ vào âm thanh | Ngõ vào EV: -20 dB*, 600 Ω,không cân bằng,dây cắm Ngõ vào TIME: -20 dB*, 600 Ω,không cân bằng,dây cắm Ngõ vào PAGING: -60/-20 dB*, 600 Ω, cân bằng,dây cắm Ngõ vào RF LINK: 0 dB*, 600 Ω, không cân bằng,dây cắm Ngõ vào MIC/LINE 1-4: -60/-20dB*, 600 Ω, cân bằng,dây cắm Ngõ vào AUX 1-2: -20 dB*, 10 kΩ, không cân bằng, jack bông sen |
Ngõ ra âm thanh | Ngõ ra Priority: 0 dB*, 600 Ω, cân bằng Ngõ ra BGM: 0 dB*, 600 Ω, cân bằng |
Ngõ vào điều khiển | Ngõ vào EV: 0V,dây cắm Ngõ vào TIME: 0V,dây cắm Ngõ vào PAGING: 0V,dây cắm |
Ngõ ra điều khiển | Ngõ ra All Call: dây cắm |
Đáp tuyến tần số | 50 Hz – 15 Khz ±3 dB (1 kHz) |
Nguồn phantom | Micro / line1 (có thê chọn) (21V DC) |
Thứ tự mức ưu tiên | Micro báo cháy >EV >Timer >Paging >Micro chọn vùng từ xa > Micro / Line1 >Micro / Line 2-4 & AUX1-2 |
Điều chỉnh âm sắc | Bass: -10 dB tại 100 Hz, +10 dB tại 100 Hz (cho ngõ vào BGM) Treble: -10 dB tại 10Khz, +10 dB tại 10 KHz ( cho ngõ vào BGM) |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% ( 1khz công suất ra) |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% |
Thành phần | Mặt trước nhôm màu đen |
Kích thước | 482 × 88.4 × 353.3 mm |
Khối lượng | 4.2 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 7 Jack đấu nối rời 2 chân, 8 jack nối rời 3 chân |
Tăng âm | FV-224PA – 240W | FV-248PA – 480W |
Nguồn điện | AC: 220-230 VAC, 50/60Hz DC: 24 V DC (dải điện áp 19.5-27 v) Kiểu kết nối: vít M4, khoảng cách 12mm |
|
Dòng tiêu thụ | Nguồn DC 27V Tại công suất ra 15A Không có tín hiệu: 0.3A IEC60065: 5.8A |
Nguồn DC 27V Tại công suất ra 30A Không có tín hiệu: 1A IEC60065: 10.9A |
Công suất ra | 240W | 480W |
Ngõ vào | 2 ngõ vào song song, 0 dB*, 20KΩ, không cần bằng, jack đấu nối rời 3 chân | |
Trở kháng ra | 21 Ω (70 V), 42 Ω (100V) | 10 Ω (70V), 21 Ω (100 V) |
Ngõ ra loa | Kết nối ốc vít M4, khoảng cách: 12mm | |
Ngõ ra điều khiển |
Ngõ ra báo lỗi - đóng mạch: bình thường, hở mạch: lỗi thiết bị | |
Tỷ lệ S/N | Trên 60dB | |
Độ méo | Dưới 1% (1 kHz, 1/3 công suất ra) | |
Đáp tuyến tần số | 80 Hz - 15 kHz, ±3 dB (1 kHz) | |
Tản nhiệt | Bằng quạt | |
Đèn hiện thị | Nguồn, tín hiệu vào (màu xanh); Tín hiệu ngưỡng đỉnh, lỗi (màu đỏ) | |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ | |
Độ ẩm cho phép | 90% | |
Thành phần | Vỏ nhôm, màu đen | |
Kích thước | 482 (W) × 88.4 (H) × 337.2 (D) mm | 482 (W) × 132 (H) × 333.2 (D) mm |
Khối lượng | 13.4 Kg | 18.5 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 3 jack nối rời 3 chân, | |
Phụ kiện tùy chọn | Module ngõ vào Vp-200VX (dùng cho hệ VX-2000 và SX-2000) |
FV-200CA Bộ chuyển mạch tăng âm | |
Nguồn điện | 24V DC (dải điện áp21.6 – 26.4 V) Kiểu kết nối vít M3 |
Dòng tiêu thụ | 240 mA |
Số Kênh vào | 6 kênh vào và 1 kênh vào cho tăng âm dự phòng |
Số kênh ra | 6 kênh |
Báo lỗi | Còi báo lỗi với nút bật/tắt |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh), tăng âm chuyển mạch (màu cam), Báo lỗi và báo còi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% |
Thành phần | Mặt trước nhôm màu đen |
Kích thước | 482 × 44 × 343.8 mm |
Khối lượng | 2.6 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 3 Jack đấu nối rời 2 chân, 4 jack nối rời 8 chân |
FV-200PS Bộ cấp nguồn | |
Nguồn điện | 220 - 230V AC, 50/60Hz hoặc 24V DC (dải điện áp 19.5 – 27 V) Kiểu kết nối vít M3 |
Công suất tiêu thụ | 160W |
Ngõ ra điện áp | Nguồn AC: 24 V DC ± 1.5 A Nguồn DC: thấp hơn điện áp đầu vào khoảng 2 V |
Đèn hiển thị | Báo nguồn AC (màu xanh), báo nguồn DC (màu cam) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% |
Thành phần | Mặt trước nhôm màu đen |
Kích thước | 482 × 44 × 335 mm |
Khối lượng | 3.2 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 1 cáp nguồn Ya-301 |
FV-200RF Bộ giao tiếp micro chọn vùng | |
Nguồn điện | Nguồn cung cấp từ FV-200PS 24V DC (dải điện áp19.5 – 27 V) Kiểu kết nối vít M3 |
Dòng tiêu thụ | 230 mA |
Số vùng loa | Tối đa 10 (SS-2010, SS-1010R, SS-1010 |
Mức ưu tiên | Vào trước ra sau |
Micro chọn vùng từ xa | Có bảng lựa chọn |
Ngõ vào điều khiển | Gọi toàn vùng: 1 ngõ vào, dạng 0V, điện áp mở 24V DC, dòng nhắt mạch: dưới 5 mA, jack kết nối rời 2 chân |
Ngõ ra điều khiển | 4 ngõ ra dạng rơ-le, điện áp: 24V DC, jack nối rời 2 chân |
Chuông | có sẵn 4 kiểu chuông |
Kết nối RF Ngõ ra âm thanh |
0 dB*, không cân bằng, jack kết nối rời 2 chân |
Kế nối RM Micro chọn vùng Số bàn gọi Chiều dài cáp tối đa |
Rm-200M và bàn phím mở rộng RM-210 (tối đa 4 bàn phím) Tối đa 4 bộ RM-200M 800m |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% ( 1khz công suất ra) |
Đèn hiển thị | Báo nguồn (màu xanh), Báo lỗi (màu đỏ) |
Nhiệt độ hoạt động | 0℃ to +40℃ |
Độ ẩm cho phép | Dưới 90% |
Thành phần | Mặt trước nhôm màu đen |
Kích thước | 482 × 44 × 335.2 mm |
Khối lượng | 2.8 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 2 Jack đấu nối rời 2 chân, 1 jack nối 3 chân, 10 jack nối 6 chân |
FV-200M Micro chọn vùng từ xa | |
Nguồn điện | 24V DC (dải điện áp14 – 28 V) Jack vào cho nguồn : kiểu không phân cực Jack cắm nguồn ngoài: đường kính ngoài 5.5mm; đường kính trong 2.1mm, độ dài 9.5mm |
Dòng tiêu thụ | 100 mA |
Ngõ ra âm thanh | 0 dB*, 600 Ω, cân bằng |
Đáp tuyến tần số | 100 Hz - 20kHz |
Tỷ lệ S/N | Trên 60 dB |
Độ méo | Dưới 1% ( 1khz công suất ra) |
Micro | Micro tụ điện đa hướng |
Phím chức năng | 11 phím, chọn vùng loa từ 1-10 và chọn "toàn vùng" |
Điều chỉnh âm lượng | Cho micro |
Cổng kết nối và cáp | Cáp 5 STP chống nhiễu, đấu thẳng, cổng kết nối RJ45 |
Thành phần | Vỏ: nhựa ABS, màu xanh xám (Pantone 538) |
Kích thước | 190 × 76.5 × 215 mm |
Khối lượng | 750 g |
Phụ kiện đi kèm | 1 cáp kết nối 3m |
Phụ kiện tùy chọn | Đế gắn tường: WB-RM200 |
MP-210 Bộ giám sát đường dây loa | |
Nguồn điện | 24V DC, Kiểu ốc vít M3 |
Dòng tiêu thụ | 30 mA |
Ngõ vào | 10 đường dây loa trở kháng cao (100V), 40 dBV |
Loa giám sát | Kiểu hình nón, kích thước 30 x 70 mm, công suất 6W |
Mức âm lượng giám sát | 6 mức tín hiệu và được thực hiện bằng đèn LED |
Điều chỉnh | Công tắc xoay chọn kênh và công tắc điều chỉnh âm lượng |
Màu sắc | Mặt trước màu đen, vỏ: SECC tự nhiên |
Kích thước | 482 × 44 × 116.4 mm |
Khối lượng | 1.1 Kg |
Phụ kiện đi kèm | 10 jack nối rời 2 chân |
RM-210 bàn phím mở rộng cho micro chọn vùng từ xa | |
Dòng tiêu thụ | 20 mA |
Kiểu kết nối | Kết nối với RM-200M bằng cáp chuyên dụng đi kèm |
Số phím chức năng | 10 |
Màu sắc | Vỏ: nhựa ASB, màu xanh xám |
Kích thước | 110 × 76.5 × 215 mm |
Khối lượng | 350 g |
Phụ kiện đi kèm | 1 cáp mở rộng, 2 khung gắn kiểu A, 1 khung gắn kiểu B, 12 ốc vít gắn khung |