Stt | Tiêu chí | Thông số kỹ thuật |
1 | Nguồn điện | 220 - 240 V AC |
2 | Kiểu mạch tăng âm | Class D |
3 | Công suất tiêu thụ | 480 W (dựa trên tiêu chuẩn EN), 2750 W (công ra tại 4 Ω × 4), 1550 W (công ra tại 8 Ω × 4). |
4 | Ngõ vào | 4 circuits, 10 kΩ, Kiểu cổng XLR-3-31, Trạng thái BẬT/TẮT tại CH1. |
5 | Ngõ ra 4 kênh | 550 W × 4 (4 Ω). 2 kênh (NỐI CẦU): 1100 W × 2 (8 Ω) Kiểu ốc gắn M4 |
6 | Đáp tuyến tần số | 20 Hz - 20 kHz (-2 dB |
7 | Độ méo tiếng |
0.15 % (20 Hz - 20 kHz)
|
8 |
Bảo vệ mạch |
Bảo vệ mạch khi quá dòng |
Bảo vệ tại tản nhiệt: 100 ℃ hoặc hơn | ||
Nhiệt độ của nguồn cung cấp tại tản nhiệt (80 ℃ hoặc hơn) | ||
9 | Tỷ lệ S/N (Tỷ số tín hiệu / tín hiệu nhiễu) | 100 dB (A-weighted) |
10 | Nhiễu siêu âm | 70 dB (A-weighted) |
11 |
Điều Khiển/ Giám sát |
Ngõ và điều khiển: Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh thông qua bán dẫn cảm quang (Photocoupler) |
Giám sát ngõ ra: Trạng thái Bât/Tắt nguồn của từng kênh | ||
Trạng thái bảo vệ từng kênh | ||
Trạng thái của quạt làm mát | ||
Ngõ ra dạng bán dẫn cảm quang dòng điều khiển: 12 mA hoặc thấp hơn | ||
Cổng kết nối: Kiểu cổng RJ-45 × 2 | ||
Cáp kết nối: CAT5-STP | ||
Khoảng cách tối đa: 600 m | ||
12 | Đèn LED hiển thị | Báo nguồn (màu xanh) × 1 |
Bảo vệ (màu đỏ) × 4 | ||
13 | Làm mát | Bằng không khí tự nhiên |
14 | Nhiệt độ hoạt động | -10 ℃ tới +40 ℃ |
15 | Độ ẩm cho phép | 90 %RH hoặc thấp hơn (không đọng sương) |
16 | Chất liệu | Mặt bảng điểu khiển: Nhôm |
Vỏ tăng âm: Thép tấm | ||
16 | Kích thước | 482 (R) × 88.4 (C) × 404.2 (S) mm |
17 | Khối lượng | 9 kg |
18 | Phụ kiện đi kèm | Dây nguồn 2m |
Ốc gắn tủ Rack x4 |